Aó Thun Hàn Quốc/Nhật bản | 5.8/6.2 | Short jean+kaki dáng rộng | 5.9 | |
Aó dây & 3 lỗ | 4.4 | Sơ mi nỉ | 6.8 | |
Aó len kiện | 5.5 | Sơ mi denim | 7.5 | |
Aó len | 4 | Sơ mi trắng | 7.6 | |
Aó lông | 6 | sơ mi xô | 7 | |
Aó voan Hàn | 10.5 | Yếm | 6.1 | |
Đầm Nhật | 9 | Gỉo | 150K/ Túi | |
Đầm đẹp Hàn | 8.5 | Giay nữ ( thể thao, công sở ) | 120k/ đôi | |
Đầm bay | 6.5 | Boot nữ | 9.5 | |
Đầm dạ | 5.5 | Giay thể thao nam ( Thể thao, công sở ) | 250-280k/ đôi | |
Đầm voan Hàn | 10.5 | Thảm nhà | 5.4 | |
Đầm voan Nhật | 9.8 | Đồ bay | 9 | |
Khoác len | 5.5 | TRẻ em mix đẹp | 6.5 | |
Khoác vest+măng tô+kaki | 5.1 | Đầm trẻ em | 11.5 | |
Khoác jean | 5.5 | Khoác gió trẻ em | 6.5 | |
Khoác Thun | 5.8 | Short trẻ em | 7.5 | |
Khoác gió | 5.3 | sơ mi trẻ em | 7.5 | |
Khoác dạ | 4.5 | Tổng hợp trẻ em | 6.5 | |
Kaki dài | 5.5 | Thun nam cổ bẻ | 6.8 | |
Kaki bông dài | 6.5 | Thun trắng nam | 6.6 | |
Jean dài | 5.8 | Thun nam cổ tròn | 6.5 | |
Quần ôm | 8.4 | Thun nam tay dài | 6 | |
Quần váy lửng | 6.8 | Khoác thể thao nam | 6.8 | |
Quần váy short | 5.8 | Sơ mi nam tay ngắn | 10.5 | |
Quần váy short+ lửng | 6.1 | Sơ mi nam tay dài | 10.5 | |
Quần bông ôm | 8 | Sơ mi denim nam | 8.5 | |
Short jean+kaki | 5.9 | Short túi hộp nam | 7.6 | |
Chân váy xô | 4.9 | Short kaki nam | 6.5 | |
chân váy voan | 6.5 | Short jean nam | 7 | |
mix hongkong | 4.5 | Len | 3.5 | |
Khoác gió/ Khoác thun | 3.5 | đầm hongkong | 7.8 | |
sơ mi hongkong | 5.8 | quần bó | 4 | |
Chân váy jean Hàn | 5.8 | Jean nam | 6.5 | |
HÀNG MỸ - ÚC | | | | |
Đầm người lớn | 6.9 | Áo thun | 7.5 | |
mix ( tổng hợp ) | 6.8 | Sơ mi nữ | 6.8 | |
Áo voan | 9.5 | Q short | 7.8 | |
Q jean | 7.5 | Sơ mi jean | 8 | |
Quần ôm | 7.5 | Sơ mi nam | 12 | |
HÀNG HÀN QUỐC | | | | |
Chân váy hè/ váy jean | 5.8 | Quần jeans nữ | 5.4 | |
Chân váy voan | 6.8 | Quần kaki | 5.4 | |
Áo phao dáng dài lộn xộn | 5.5 | Gấu bông | 4.5 | |
Áo phao ngắn nữ | 5.8 | Dây nịt | 5.6 | |
Áo gió | 4.5 | Thảm lớn ( 20 -25 miếng ) | 6.1 | |
Áo dạ | 4.9 | Mền | 4.4 | |
Áo da nam | 11.3 | Ga trải giường | 6.1 | |
Áo da nữ | 9.5 | Nón len | 5.1 | |
Áo vest nữ | 4.7 | Túi xách | 9.3 | |
Áo len | 5.4 | Nón lưỡi trai | 5.5 | |
Khoác thun | 3.8 | Áo ngực | 9.7 | |
Áo khoác len | 4.7 | đồ chơi trẻ em | 5.8 | |
Quần ôm loại bình thường | 6.2 | Khăn len | 4,5 | |
Quần ôm Nhật | 7.8 | chân Váy công sở | 6 | |
Áo sơ mi nữ | 7 | Áo thun nữ | 6.1 | |
Sơ mi nam ( ngắn tay/ dài tay ) | 11.3 | Áo thun nam cổ tròn | 5.2 | |
short jean ( short và lửng ) | 5.4 | Áo thun nam cổ bẻ | 7 | |
Đầm đông | 4.7 | Áo ba lỗ nam | 6.3 | |
Đầm hè | 8.5 | Áo lính | 6.3 | |
Gấu bông | 4.5 | áo gối | 4.5 | |
Khoác jean | 6.5 | Quần jeans nam | 6.7 | |
Hàng đôi bán quần | 2.6 | Hàng đuôi áo | 3.5 | |
| | | | |
Nồi cơm điện | | Ô ( DÙ) | | |
Tủ lạnh | | Vali | | |
Nón bảo hiểm | | Gốm sứ | $1.5/KG | |